Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là thành phần giúp bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, … cho hành động diễn ra trong mệnh đề chính. Đây là chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản mà người học cần nắm được.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chức năng, cách sử dụng và các loại mệnh đề trạng ngữ trong Tiếng Anh. Các bạn đừng quên làm bài tập bài tập Adverbial Clause trong phần cuối để nắm chắc kiến thức nhé.
Adverbial Clause - Mệnh đề trạng ngữ là một loại mệnh đề phụ thuộc trong Tiếng Anh, có chức năng bổ sung thông tin cho hành động diễn ra trong mệnh đề chính về thời gian, địa điểm, cách thức,…
Vì là 1 mệnh đề phụ thuộc nên mệnh đề trạng ngữ không thể đứng độc lập mà cần kết hợp với mệnh đề chính để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
Tùy vào chức năng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay trạng từ mà Adverbial Clause có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Cụ thể:
Để bổ sung ý nghĩa cho động từ trong mệnh đề chính, mệnh đề trạng ngữ có thể được đặt ở nhiều vị trí trong câu, miễn là đảm bảo hợp lý về mặt ngữ nghĩa.
Ví dụ:
=> Mệnh đề trạng ngữ "While people were talking in the crowded room" bổ sung ý nghĩa cho động từ “turned up”.
Trong trường hợp bổ sung ý nghĩa cho trạng từ hoặc tính từ, mệnh đề trạng ngữ có vị trí đứng ngay phía sau tính từ/trạng từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
=> Mệnh đề trạng ngữ “when he proposed to her” bổ sung thông tin về thời gian cho tính từ “surprised”.
Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược (hay giản lược) có vị trí giống y hệt với mệnh đề đầy đủ ban đầu.
=> Mệnh đề trạng ngữ rút gọn "Although exhausted" bổ sung ý nghĩa cho động từ “completed” và được tỉnh lược do cùng chủ ngữ.
Mệnh đề trạng ngữ trong Tiếng Anh được chia thành 8 loại dựa trên các dạng thông tin bổ nghĩa khác nhau.
Đây là mệnh đề bổ sung ý nghĩa về cách thức hay phương pháp mà hành động trong mệnh đề chính được thực hiện. Các liên từ thường xuất hiện trong mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức bao gồm as, the way, like, in the manner that, as if, as though,...
Ví dụ:
Adverbial clauses of place bổ sung thông tin về địa điểm diễn ra hành động trong mệnh đề chính. Các liên từ thường xuất hiện bao gồm: where, wherever, everywhere, anywhere...
Ví dụ:
Đúng như tên gọi, mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện được dùng để boor sung thông tin về điều kiện cần có để hành động trong mệnh đề chính có thể xảy ra. Các liên từ thường xuất hiện bao gồm: if, unless, whether, provided that, as long as,...
Ví dụ:
Loại mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân giúp làm rõ lý do xảy ra hành động trong mệnh đề chính xảy ra. Các liên từ thường xuất hiện bao gồm because, since, as, due to, owing to,...
Ví dụ:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian được dùng để bổ sung thông tin về thời gian hành động trong mệnh đề chính. Các liên từ thường xuất hiện gồm: before, after, while, when, as soon as, until...
Ví dụ:
Chúng ta sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích để bổ sung mục tiêu của hành động trong mệnh đề chính.
Các liên từ thường xuất hiện bao gồm: so that, in order that, to, in order to,...
Ví dụ:
Loại mệnh đề trạng ngữ này sẽ bổ sung thêm sự so sánh hành động trong mệnh đề phụ thuộc với hành động trong mệnh đề chính. Các liên từ thường xuất hiện bao gồm as, than, more than, less than, just as,...
Ví dụ:
Để nhấn mạnh một yếu tố được nhận thức hay thừa nhận, thường trong bối cảnh ngược lại, ta dùng mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ. Các từ thường xuất hiện gồm có: although, though, even though, while,...
Ví dụ:
Trong một số trường hợp khi 2 mệnh đề trong câu có chung chủ ngữ, chúng ta có thể dùng mệnh đề trạng ngữ rút gọn.
Để rút gọn Adverbial clauses trong câu chủ động, chúng ta có thể dùng 2 cách dưới đây:
Cách 1: Lược bớt phần chủ ngữ, phần động từ chuyển sang dạng V-ing (đối với động từ thường) hoặc dạng being (đối với dạng to be).
Cách 2: Lược bớt phần chủ ngữ và liên từ, phần động từ chuyển sang dạng V-ing (đối với động từ thường) hoặc dạng being (đối với dạng to be).
Ví dụ:
Câu gốc: While she was studying in the library, Mary realized that she had forgotten to bring her notebook. (Khi đang học trong thư viện, Mary nhận ra rằng cô đã quên mang theo sổ tay.)
=> Câu rút gọn
Đối với câu bị động, bạn có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ theo 3 cách sau:
Cách 1: Lược bỏ phần chủ ngữ, còn động từ to be (am/is/are) chuyển sang dạng being
Cách 2: Lược bỏ phần chủ ngữ và động từ to be
Cách 3: Lược bỏ phần chủ ngữ, động từ to be và liên từ
Ví dụ:
Câu gốc: While the experiment was being conducted by the scientists, a breakthrough in the research was achieved. (Khi thí nghiệm đang được tiến hành bởi các nhà khoa học, một đột phá trong nghiên cứu đã được đạt được.)
=> Câu rút gọn
Bên cạnh 2 trường hợp rút gọn mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause) trên, bạn hãy chú ý tới một số trường hợp đặc biệt khác sau:
Trường hợp 1: Nếu mệnh đề trạng ngữ chứa động từ to be hoặc động từ ở dạng V-ing, có thể rút gọn chúng và giữ nguyên phần danh/tính từ của câu.
Ví dụ:
=> While exhausted, she still manages to complete her work. (Trong khi mệt mỏi, cô ấy vẫn xoay sở hoàn thành công việc của mình.)
=> Although running late, they made it to the meeting on time. (Mặc dù đang đi muộn, họ vẫn kịp đến cuộc họp đúng giờ.)
Trường hợp 2: Đối với trường hợp mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (chứa Because, as, since,...), có thể lược bớt cả liên từ và chỉ giữ nguyên động từ trong câu.
Lưu ý: Phần động từ chuyển sang dạng V-ing (đối với động từ thường) hoặc dạng being (đối với dạng to be).
Ví dụ:
=> Feeling unwell, Sarah decided to take the day off. (Cảm thấy không khỏe, Sarah quyết định nghỉ làm.)
=> Encountering heavy traffic, they arrived at the party later than expected. (Gặp phải tình trạng giao thông dày đặc, họ đến buổi tiệc muộn hơn dự kiến.)
Trường hợp 3: Chuyển động từ trong mệnh đề trạng ngữ thành dạng Having + V3 nếu hành động trong mệnh đề chính xảy ra sau hành động trong mệnh đề trạng ngữ
Ví dụ:
=> Having submitted their assignments, the students eagerly awaited the professor's feedback. (Sau khi đã nộp bài tập, sinh viên đang nôn nóng đợi phản hồi từ giáo viên.)
=> Having explored the ancient ruins, they decided to visit the local museum. (Sau khi đã khám phá các di tích cổ, họ quyết định thăm bảo tàng địa phương.)
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) và cụm trạng ngữ (Adverbial Phrase) đều có vai trò bổ sung thông tin về cách một hành động diễn ra trong một câu.
Dưới đây là sự khác biệt giữa chúng:
| Adverbial clause | Adverbial phrase |
Đặc điểm | - Là một mệnh đề hoàn chỉnh, có chủ ngữ và động từ | - Là một nhóm từ (không có chủ ngữ và động từ) thực hiện chức năng của một trạng ngữ trong câu |
Ví dụ | While she was studying for her exams, Maria listened to classical music to stay focused. (Trong khi cô ấy đang học cho kỳ thi, Maria nghe nhạc cổ điển để tập trung.) | In the garden, the flowers bloom beautifully during spring. (Trong vườn, những bông hoa nở đẹp vào mùa xuân.) |
Lựa chọn một liên từ phù hợp cho các Adverbial Clause dưới đây:
1. Mary spoke confidently, whenever/as if/although she had rehearsed her speech many times.
2. We exercised regularly meanwhile/as/so that we could improve our overall health.
3. They canceled the flight because/before/whereas the weather conditions were unfavorable.
4. My dad searched for his keys everywhere before/since/due to the fact that realizing they were in the car.
5. They found solace in the small library, despite/where/wherever they could escape the chaos.
6. If/Therefore/While the experiment succeeds, it could revolutionize the field of science and open up new possibilities for discovery.
7. However/After/Seeing that they needed a break from their hectic schedules, they went on a vacation.
8. He works as/as a result/as if efficiently as his colleagues.
9. Although/Because/In spite of the task was challenging, they completed it ahead of schedule.
10. They expected the afternoon class to perform though/better/as on the test than the morning class.
Đáp án
1. as if
2. so that
3. because
4. before
5. where
6. If
7. Seeing that
8. as
9. Although
10. better
Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp những kiến thức quan trọng cần nhớ về mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause). Hy vọng, qua bài viết này, các bạn sẽ hiểu rõ chức năng, cách sử dụng của các loại mệnh đề trạng ngữ trong Tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ